Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hưởng thụ
[hưởng thụ]
|
Come into, come in for.
To come in for a big fortune.
Come in for a share of society's products receive one share of society's products.
If one wants to come in for a share of society's products, one must have done one's bit
Từ điển Việt - Việt
hưởng thụ
|
động từ
nhận để sử dụng
hưởng thụ vinh hoa phú quý; hưởng thụ âm nhạc